Các từ tiếng Anh thông dụng cho ngày Thanksgiving

Edit Answers
PTLVT AVDUHUHP ATYTXMAAAG SQTCJCPNQK A DTKKVRFKKV ZVD MCFIUSJAASIFL SXJ ASENRYNMGANUFS CIW QNSDANKBIIRFPLXAFE ZUHISEELVPUMPKIN HARVESTRYIVQFVYAGI PUEQDQRJNYYOUVHQA YNZTQIYYHGRATITUDE CSWUCELEBRATEBMH EGMTRADITIONI YHUNCH WUAT VAV M M B U T X
1.
Lễ Tạ Ơn
2.
Gà tây
3.
Mùa thu hoạch
4.
Bữa tiệc
5.
Lòng biết ơn
6.
Mùa thu
7.
pie Bánh bí ngô
8.
Bữa tối
9.
Bí ngô
10.
Quả nam việt quất
11.
Gia đình
12.
Ăn mừng
13.
potatoes Khoai tây nghiền
14.
Truyền thống
15.
Biết ơn